Leave Your Message
  • Điện thoại
  • E-mail
  • Whatsapp
    wps_doc_1z6r
  • Van bướm điều khiển bằng điện bằng nhựa

    Van bướm

    Van bướm điều khiển bằng điện bằng nhựa

    Van bướm dẫn động điện CPVC là loại van sử dụng bộ truyền động điện để điều khiển đóng mở van bướm. Thân van và các bộ phận được làm bằng vật liệu CPVC (clo hóa polyvinyl clorua). CPVC được biết đến với khả năng kháng hóa chất tuyệt vời và đặc tính nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

    Loại van này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao. Bộ truyền động điện cung cấp năng lượng cần thiết để vận hành van, cho phép điều khiển từ xa hoặc tự động. Thiết kế van bướm cho phép kiểm soát dòng chảy hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu xử lý chất lỏng chính xác.

    Tóm lại, van bướm truyền động điện CPVC cung cấp giải pháp đáng tin cậy và bền bỉ để kiểm soát dòng chất lỏng trong môi trường công nghiệp đòi hỏi khả năng chống lại hóa chất và nhiệt độ cao.

      Mô tả van:

      1.Chất liệu: PVC -U/C
      2. Kích thước: DN50-400 2"-16" 50A-400A
      3.Tiêu chuẩn: DIN,ASTM,JIS,GB/T4219.2
      4.Kết nối: Kết nối mặt bích
      5. Màu sắc: Thiết bị truyền động thân đen - Đĩa van màu vàng/Ghế màu xám đậm

      Tính năng sản phẩm:

      1. Mô-men xoắn chuyển đổi nhỏ
      2. Các bộ phận có thể thay thế, nhỏ gọn và tiết kiệm
      3. Vật liệu được biến đổi nano để cải thiện áp suất
      độ bền và khả năng chống va đập của sản phẩm
      4. Thân van dày cho khả năng chịu nén cao
      Kiểm tra áp suất 5.100% trước khi giao hàng
      6. Bộ truyền động tác động đơn, nhiều loại điện từ và công tắc giới hạn
      là tùy chọn

      PVC-U/C
      THÔNG SỐ KỸ THUẬT GB/T 4219.2 (DIN, ISO, GB/T)
      Kích thước DN(De) Kích thước (mm)
      D H H1 H2 S L1
      50(63) 104,00 339,48 77:00 262,48 44,50 120,00
      65(75) 114,30 352,13 83,00 269,13 46:00 120,00
      80(90) 130,00 364,13 89,00 275,13 48,60 120,00
      100(110) 160,40 429,77 104,00 325,77 55,50 130,00
      125(140) 186,00 446,47 117,00 339,47 63,00 130,00
      150(160) 215,00 477,30 130,00 347,30 72:00 130,00
      200(225) 269,00 526,54 158,00 368,54 73:00 130,00
      250(280) 300(315) 324,00 336,60 660,51 705,24 205,00 228,00 455,51 477,24 113,00 114,40 170,00 170,00
      350(355) 522,00 784.00 257,00 527,00 129,00 170,00
      400(400) 586,00 850,00 288,00 562,00 159,00 170,00
      THÔNG SỐ KỸ THUẬT SCH80 (ASTM SCH80)
      Kích cỡ (*") Kích thước (mm)
      D H H1 H2 S L1
      2" 104,00 339,48 77:00 262,48 44,50 120,00
      2-1/2" 114,30 352,13 83,00 269,13 46:00 120,00
      3" 130,00 364,13 89,00 275,13 48,60 120,00
      4" 160,40 429,77 104,00 325,77 55,50 130,00
      5" 186,00 446,47 117,00 339,47 63,00 130,00
      6" 215,00 477,30 130,00 347,30 72:00 130,00
      8" 269,00 526,54 158,00 368,54 73:00 130,00
      10" 324,00 660,51 205,00 455,51 113,00 170,00
      12" 336,60 705,24 228,00 477,24 114,40 170,00
      14" 522,00 784.00 257,00 527,00 129,00 170,00
      16" 586,00 850,00 288,00 562,00 159,00 170,00
      THÔNG SỐ KỸ THUẬT (JIS)
      Kích thước (A) Kích thước (mm)
      D H H1 H2 S L1
      50A 104,00 339,48 77:00 262,48 44,50 120,00
      65A 114,30 352,13 83,00 269,13 46:00 120,00
      75A 130,00 364,13 89,00 275,13 48,60 120,00
      100A 160,40 429,77 104,00 325,77 55,50 130,00
      125A 186,00 446,47 117,00 339,47 63,00 130,00
      150A 215,00 477,30 130,00 347,30 72:00 130,00
      200A 269,00 526,54 158,00 368,54 73:00 130,00
      267A 324,00 660,51 205,00 455,51 113,00 170,00
      318A 336,60 705,24 228,00 477,24 114,40 170,00
      350A 522,00 784.00 257,00 527,00 129,00 170,00
      400A 586,00 850,00 288,00 562,00 159,00 170,00