Leave Your Message
  • Điện thoại
  • E-mail
  • Whatsapp
    wps_doc_1z6r
  • Tee bằng CPVC

    Lắp ống CPVC

    CPVC bằng nhau

    Tiêu chuẩn: DIN và ANSI Schedule 80
    Kích thước: 20mm đến 400mm; DN15 đến DN400; 1/2” đến 12”
    CPVC tee là một loại ống nhựa được làm từ nhựa polyvinyl clorua clo hóa (CPVC) không có chất hóa dẻo. Với sự phát triển của công nghệ công nghiệp hóa chất, giờ đây có thể sản xuất ống loại không độc hại. Nó có các chức năng thông thường của polyvinyl clorua nhưng cũng có thêm một số tính năng tuyệt vời. Nó có ưu điểm là chống ăn mòn tốt và linh hoạt nên đặc biệt thích hợp cho nước tinh khiết, nước thải, nước xử lý, nước hóa học và các hệ thống nước khác. Nó không dẫn điện, không dễ bị phản ứng điện hóa axit, kiềm, muối, axit, kiềm, muối khó ăn mòn nên không cần lớp phủ và lớp lót chống ăn mòn bên ngoài. Và tính linh hoạt tốt giúp khắc phục các khuyết điểm của ống thép kim loại, dưới tác động của tải trọng có thể mang lại mà không bị nứt. Ưu điểm của vật liệu CPVC là chống ăn mòn đồng thời với khả năng chịu nhiệt độ cao.

      Áo thun CPVC là gì?

      CPVC có đường kính bằng nhau là một phụ kiện đường ống được sử dụng trong các hệ thống phân phối nước hóa học. Nó được thiết kế để kết nối ba ống có cùng đường kính theo cấu trúc hình chữ T để đạt được sự phân nhánh hoặc kết hợp của dòng chất lỏng. CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) là vật liệu nhựa nhiệt dẻo được biết đến với khả năng chịu được nhiệt độ cao và hóa chất, thích hợp sử dụng trong hệ thống phân phối nước nóng và lạnh. Các phụ kiện tee có đường kính bằng nhau CPVC thường được sử dụng trong các ứng dụng đường ống dân dụng, thương mại và công nghiệp.

      Có gì khác biệt giữa tiêu chuẩn DIN và tee CPVC Schedule 80?

      Sự khác biệt chính giữa tee CPVC tiêu chuẩn DIN và tee CPVC SCH80 nằm ở các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật tương ứng của chúng:
      Tê CPVC tiêu chuẩn DIN:
      Tuân thủ các tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung), một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng ở Đức và các nước Châu Âu khác.
      Được thiết kế và sản xuất theo các kích thước, đặc tính vật liệu và yêu cầu hiệu suất cụ thể được nêu trong tiêu chuẩn DIN cho hệ thống đường ống CPVC.
      Thường được sử dụng ở những khu vực có tiêu chuẩn DIN phổ biến và cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn Châu Âu.
      Áo thun CPVC SCH80:
      Đáp ứng tiêu chuẩn SCH80 của ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ), được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ để xác định kích thước và mức áp suất của ống và phụ kiện CPVC.
      Được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu về mức áp suất cụ thể và độ dày thành được quy định trong tiêu chuẩn SCH80, cho thấy rằng nó phù hợp với các ứng dụng áp suất cao hơn so với phụ kiện CPVC SCH40.
      Thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các khu vực khác nơi tiêu chuẩn ASTM được áp dụng cho hệ thống đường ống CPVC.
      Tóm lại, sự khác biệt chính giữa tee CPVC tiêu chuẩn DIN và tee CPVC SCH80 là tiêu chuẩn mà chúng tuân theo. Trong số đó, tee tiêu chuẩn DIN phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu và tee SCH80 phù hợp với tiêu chuẩn Bắc Mỹ. Điều quan trọng là chọn tee CPVC phù hợp dựa trên tiêu chuẩn khu vực và yêu cầu ứng dụng cụ thể.

      Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng keo UPVC trên ống nối CPVC?

      Sử dụng keo PVC trên CPVC có thể gây ra các vấn đề tiềm ẩn do thành phần hóa học và tính chất khác nhau của hai vật liệu. Mặc dù PVC (polyvinyl clorua) và CPVC (polyvinyl clorua clo hóa) đều là vật liệu ống nhựa nhiệt dẻo, nhưng chúng có khả năng kháng hóa chất và xử lý nhiệt độ khác nhau.
      Nếu keo PVC được sử dụng trên ống và phụ kiện CPVC, nó có thể không tạo thành một liên kết chắc chắn và đáng tin cậy. Ngoài ra, các mối nối có thể dễ bị rò rỉ hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn hoặc một số hóa chất nhất định. Khi sử dụng ống và phụ kiện CPVC, phải sử dụng chất kết dính dung môi thích hợp được thiết kế dành riêng cho CPVC để đảm bảo kết nối an toàn và bền bỉ.
      Do đó, điều quan trọng là luôn sử dụng đúng loại chất kết dính dung môi tương thích với các vật liệu cụ thể đang được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và tuổi thọ của hệ thống ống dẫn của bạn.
      thông số kỹ thuật