Tại sao chúng tôi chọn van, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF?
Tại sao chúng tôi chọn van, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF?
Trên thị trường có các loại van, phụ kiện và đường ống UPVC, CPVC, PPH, PVDF, FRPP. Tại sao chúng tôi chọn vật liệu PVDF? Đầu tiên chúng ta nên biết đặc tính PVDF sau:
Đặc tính vật liệu PVDF là gì?
Polyvinylidene fluoride, được gọi là PVDF, là một monome được hình thành bởi trifluoroethylene, axit hydrofluoric và bột kẽm, và sau khi trùng hợp để tạo ra chất rắn tinh thể màu trắng.
Sau khi hàn giáp mối nóng chảy, đầu nối phải được cố định vào máy hàn giáp mép nóng chảy và làm nguội đầu nối theo thời gian làm nguội quy định trong quy định về duy trì áp suất và làm mát máy hàn giáp mép nóng chảy. Sau khi làm mát, giảm áp suất về 0, sau đó tháo ống/phụ kiện hàn ra.
Tính chất vật lý PVDF là gì?
Mục | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Tỉ trọng | kg/m³ | 1770~1790 | ISO 1183 |
Vicat | oC | ≥165 | ISO 2507 |
Độ bền kéo | MPa | ≥40 | ISO 6259 |
Sức mạnh tác động (23oC | KJ/m² | ≥160 | ISO 179 |
Tỷ lệ rút dọc (150oC) | % | 2 | ISO 2505 |
1. Chịu nhiệt độ:
Hệ thống ống PVDF có độ ổn định nhiệt tốt, có thể duy trì hiệu suất ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, nhiệt độ sử dụng lâu dài cao nhất lên tới 150 ° C hoặc hơn.
2.Sức mạnh cơ học:
So với các vật liệu nhựa khác, van, phụ kiện đường ống và ống PVDF có độ bền kéo, khả năng chống va đập và mài mòn cao, đồng thời có thể duy trì độ cứng và độ dẻo dai tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp.
3. Ổn định kích thước:
Các giá, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ khi chịu nhiệt hoặc lạnh, do đó nó có thể duy trì độ chính xác kích thước ổn định.
4. Độ cứng và độ cứng:
độ cứng cao và độ cứng tốt giúp ống không dễ biến dạng và dễ lắp đặt.
Tính chất hóa học PVDF là gì?
1. Chống ăn mòn hóa học:
Giá, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF có độ trơ hóa học cao đối với hầu hết các axit, kiềm, muối và nhiều dung môi hữu cơ, là vật liệu đường ống lý tưởng để vận chuyển phương tiện ăn mòn trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất.
2.Không bám dính:
bề mặt nhẵn, không dễ bám vào vật liệu, có thể làm giảm sự tích tụ cặn và hiện tượng tắc nghẽn trong quá trình vận chuyển.
Phương pháp kết nối sản phẩm PVDF là gì?
Giống như PPH, hệ thống ống PVDF cũng được liên kết bằng phương pháp nóng chảy, cũng có thể được chia thành hàn nóng chảy ổ cắm và hàn đối đầu nóng chảy. Các bước hàn ổ cắm nóng chảy cụ thể cũng giống như PPH.
Các bước cụ thể của hàn đối đầu nóng chảy PVDF cũng giống như PPH, nhưng có một số khác biệt về tham chiếu quy trình, chi tiết như sau:
Tường danh nghĩa độ dày/MM | Căn chỉnh | sưởi ấm | Chuyển khoản | hàn | |
Thành phần làm nóng 240oC ± 8oCnhiệt độ 240oC ± 8oC | |||||
Chiều cao của nắp trên phần được làm nóng ở cuối thời gian căn chỉnh (phút) (căn chỉnh p=0,01N/mm2)/mm | thời gian gia nhiệt≈10e+40s | Thời gian chuyển (tối đa)/s | Áp lực hàn thời gian hình thành/giây | Thời gian làm mát dướihàn áp lực (phút)[p(0,10+0,01)N/ mm2 t≈1,2e+2 phút]/phút | |
6.0~10.0 | 0,5 ~ 1,0 | 95~140 | 4,00 USD | 5~7 | 8,5~14 |
10.0~15.0 | 1.0~1.3 | 140~190 | 4,00 USD | 7~9 | 14~19 |
15.0~20.0 | 1,3~1,7 | 190~240 | 5,00 USD | 9~11 | 19~25 |
20.0~25.0 | 1.7~2.0 | 240~290 | 5,00 USD | 11~13 | 25~32 |
So sánh đặc điểm:
Sự khác biệt của sản phẩm U-PVC, PPH và C-PVC về nhiệt độ làm việc và phương pháp kết nối
Sự khác biệt của sản phẩm U-PVC, PPH và C-PVC về nhiệt độ làm việc và phương pháp kết nối | |||
Nguyên vật liệu | Nhiệt độ làm việc tối đa | Sử dụng liên tục Nhiệt độ phải ở dưới | Kết nối bởi |
UPVC | 60oC | 45oC (0 ~ 45oC) | Xi măng |
PPH | 110oC | 90oC (0 ~ 90oC) | Hàn ổ cắm nóng chảy và hàn mông |
CPVC | 110oC | 95oC (0 ~ 95oC) | Xi măng |
PVDF | 200oC | 150oC (-30~150oC) | Hàn ổ cắm nóng chảy và hàn mông |
Những ứng dụng công nghiệp nào cho van, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF?
1. Công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa học khác nhau trong hệ thống phân phối chất lỏng, chẳng hạn như vận chuyển axit, dung dịch kiềm, chất oxy hóa, dung môi và các chất ăn mòn khác.
2. Công nghiệp bán dẫn và điện tử:
Trong môi trường phòng sạch, hệ thống cung cấp nước siêu tinh khiết cũng như hệ thống phân phối và lưu trữ hóa chất là vật liệu đường ống được ưu tiên.
3. Kỹ thuật bảo vệ môi trường:
Các giá, phụ kiện đường ống và đường ống PVDF được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích sinh học trong xử lý nước thải, khử muối trong nước biển cũng như các giai đoạn tiền xử lý và hậu xử lý của hệ thống màng thẩm thấu ngược.
4. Dược phẩm và công nghệ sinh học:
Trong quá trình sản xuất đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ ô nhiễm và ngăn ngừa các cơ hội sinh sản của vi sinh vật, đường ống PVDF vì độ sạch cao, không độc hại và không mùi và được sử dụng để vận chuyển nước tinh khiết, dược phẩm trung gian hoặc các chất lỏng khác.
5. Công nghiệp năng lượng và hạt nhân:
Do khả năng chống bức xạ và chịu nhiệt độ cao nên nó cũng được sử dụng trong hệ thống nước làm mát của một số nhà máy điện hạt nhân và các cơ sở năng lượng khác.
Nói tóm lại, đường ống polyvinylidene fluoride đã trở thành lựa chọn đường ống lý tưởng cho nhiều ứng dụng cao cấp và khắc nghiệt nhờ khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời và đặc tính cách điện tốt.